Phân biệt các loại Vitamin C

Bạn có biết có nhiều dạng vitamin C khác nhau? Mỗi sản phẩm vitamin C trên thị trường đều được điều chế từ các dạng Vitamin C cụ thể để đặc trị cho từng tình trạng da hiệu quả hơn.

L-ASCORBIC ACID

Nồng độ phần trăm: 3-20%
Độ pH cần thiết: <3,5
L-ascorbic Acid hay còn gọi là L-AA, là dạng mạnh nhất của Vitamin C, thể vitamin C này tan trong nước. Nó là hoạt chất chống oxy hóa tác động sâu tới lớp trung bì của da, ngăn chặn các gốc tự do, kích thích quá trình sản sinh collagen cũng như làm giảm thâm, nám.

L-AA vô cùng không bền vững, dễ dàng oxy hóa và giảm hiệu quả khi tiếp xúc với nhiệt độ, ánh sáng và không khí. Sản phẩm có độ pH càng thấp thì càng bền vững, nhưng lại càng dễ gây kích ứng.

L-AA ở nồng độ 3% đã có tác dụng chống oxy hóa, từ 10% trở lên tăng nhanh khả năng làm sáng da, mờ thâm nám. Không nên sử dụng nồng độ quá 20% vì khả năng gây kích ứng da cao.

Obagi Professional C Serum là dòng serum C sử dụng L-AA giúp làm sáng da, trị thâm và chống oxy hóa

MAGNESIUM ASCORBYL PHOSPHATE

Nồng độ phần trăm: 3-10
Độ pH: 6.5

MAP là thể vitamin C tan trong nước, ít kích ứng và bền vững hơn LAA rất nhiều. Độ pH lý tưởng là 6.5, có thể dao động trong khoảng 6-7 cũng được. MAP có tác dụng chống oxi hóa tương đương với LAA ở nồng độ 3%. 5% sẽ kích thích việc tái tạo collagen cho da, tác dụng cũng ngang ngửa với LAA luôn. Còn bạn nào muốn có hiệu quả làm trắng sáng da thì chọn sản phẩm có nồng độ 10%, nhưng sẽ không hiệu quả bằng LAA.

SODIUM ASCORBYL PHOSPHATE

Nồng độ phần trăm: 3-10

Độ pH: 6.5-7

Sodium Ascorbyl Phosphate (SAP) là một dạng của vitamin C, tan trong nước và ít gây kích ứng cho da. SAP cũng có khả năng kích thích sản sinh collagen nhưng không bằng LAA và chỉ bằng 1/10 của MAP. Tuy nhiên, nó lại là dạng vitamin C bền vững, sử dụng được lâu dài và thích hợp với các làn da nhạy cảm.

ASCORBYL GLUCOSIDE
Nồng độ phần trăm: 0.5 – 2%
Độ pH: 6.5

Ascobyl Glucoside là một dạng C rất phổ biến trong các sản phẩm làm đều màu da và mờ vết thâm trên thị trường hiện nay. Rất nhiều hãng mỹ phẩm dùng em này là thành phần chính trong sản phẩm của họ, có thể kể ra hàng loạt các hãng danh tiếng như Estée Lauder, Lancôme, Clinique, Philosophy, Dr.Ci:Labo, Kose, … do chất này là một vitamin C thế hệ mới áp dụng công nghệ enzyme do một công ty Nhật sáng chế.

Ascobyl Glucoside mang tính axit nhưng lại chỉ bền vững ở pH từ 5-7. Khi bôi lên da, nó sẽ phân hủy thành LAA mà với nồng độ 2% thì có thể coi em nó có tác dụng chống oxi hóa và kích thích collagen ngang ngửa với LAA/MAP. Tuy nhiên, các tuyên bố làm trắng sáng da hiện tại chưa có nhiều nghiên cứu chứng minh.

TETRAHEXYLDECYL ASCORBATE
Nồng độ phần trăm: 7%
Độ pH: Không có

Tetrahexyldecyl Ascorbate là dạng tan trong dầu của Vitamin C. Vì đặc tính này mà nó thẩm thấu vào da sâu hơn các dạng C khác. Tetrahexyldecyl Ascorbate có khả năng chống lại các gốc tự do, kích thích sản sinh collagen tương đương với SAP và MAP ở nồng độ 7%.

Vì tan trong dầu nên dạng vitamin C này bền vững và chậm oxy hóa hơn các dạng tan trong nước.

Cách chọn sản phẩm vitamin C phù hợp

– Căn cứ thành phần nồng độ: vitamin C phải là thành phần chính và đúng nồng độ phù hợp với tình trạng mà bạn cần điều trị. Nếu dạng vitamin C không đứng đầu trong bảng thành phần thì tác dụng của vitamin C không hề cao.

– Không chọn sản phẩm dạng hũ: Vitamin C mất hiệu quả dần dần khi tiếp xúc với ánh sáng và không khí. Hãy chọn dạng tuýp hoặc chai tối màu, được đóng kín.

– Kết hợp: Vitamin C hiệu quả hơn khi kết hợp với Vitamin E và ferulic acid. Tổ hợp này cũng nâng cao hiệu quả bảo vệ của kem chống nắng

Theo chieclavotinh, beautifulwithbrains

One thought on “Phân biệt các loại Vitamin C

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay
Chat với chúng tôi qua Zalo
Facebook Messenger